Dây cáp hàn JEIL - Cáp hàn điện, dùng cho máy hàn điện
Kho Hàng: 54/29 Hẻm 54 Diệp Minh Châu, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, HCM
Hotline: 0936703399
BẢNG GIÁ CÁP HÀN & CÁP CAO SU JEIL
(Áp dụng từ ngày 01/11/2025 cho đến khi có thông báo mới)
Giá đã bao gồm 8% VAT – ĐVT: VNĐ/m
I. CÁP ĐIỆN 1 LÕI VỎ BỌC CAO SU (CÁP HÀN) 450/750V – Cu/NR
| STT | Tên hàng | Đơn giá (VNĐ/m) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1 | Cáp hàn M-16 | 64.584 | Cuộn 200 m |
| 2 | Cáp hàn M-25 | 97.497 | Cuộn 200 m |
| 3 | Cáp hàn M-35 | 142.457 | Cuộn 200 m |
| 4 | Cáp hàn M-50 | 194.249 | Cuộn 200 m |
| 5 | Cáp hàn M-70 | 276.593 | Theo yêu cầu |
| 6 | Cáp hàn M-95 | 370.016 | Theo yêu cầu |
II. CÁP ĐIỆN 2,3,4 LÕI VỎ BỌC CAO SU 300/500V – Cu/NR/NR
| STT | Tên hàng | Đơn giá (VNĐ/m) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1 | Cao su 2 x 1.5 | 21.658 | Cuộn 200 m |
| 2 | Cao su 2 x 2.5 | 31.222 | Cuộn 200 m |
| 3 | Cao su 3 x 1.0 | 45.925 | Cuộn 200 m |
| 4 | Cao su 3 x 1.5 | 30.173 | Cuộn 200 m |
| 5 | Cao su 3 x 2.5 | 43.751 | Cuộn 200 m |
| 6 | Cao su 3 x 2.5 + 1.5 | 52.242 | Theo yêu cầu |
| 7 | Cao su 3 x 4 | 64.662 | Cuộn 200 m |
| 8 | Cao su 3 x 4 + 2.5 | 78.513 | Cuộn 200 m |
| 9 | Cao su 4 x 1.5 | 38.297 | Cuộn 200 m |
| 10 | Cao su 4 x 2.5 | 56.017 | Cuộn 200 m |
III. CÁP ĐIỆN 2,3,4 LÕI VỎ BỌC CAO SU 450/750V – Cu/NR/NR
| STT | Tên hàng | Đơn giá (VNĐ/m) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1 | Cao su 2 x 6 | 71.992 | Cuộn 200 m |
| 2 | Cao su 2 x 10 | 119.781 | Cuộn 200 m |
| 3 | Cao su 3 x 6 | 99.264 | Cuộn 200 m |
| 4 | Cao su 3 x 6 + 4 | 120.483 | Cuộn 200 m |
| 5 | Cao su 3 x 10 + 6 | 197.937 | Theo yêu cầu |
| 6 | Cao su 3 x 16 + 10 | 282.592 | Theo yêu cầu |
| 7 | Cao su 3 x 25 + 16 | 417.919 | Theo yêu cầu |
Đặc tính kỷ thuật:
Lớp vỏ bọc: bằng cao su tự nhiên.
Màu sắc lớp vỏ bọc ngoài màu đen,
Màu sắc lớp vỏ cao su bên trong mỗi lõi: màu trắng, màu đen, màu đỏ, màu xanh
Lõi: bằng đồng nhiều sợi đồng mềm, đồng 99.9%
Điện áp sử dụng: lên đến 750 V
Nhiệt độ chịu đựng tối đa: 90°C.
Khả năng chịu uốn, đàn hồi, chịu kéo cao.
Hóa tính: có khả năng làm việc trong môi trường hóa học như acid, kiềm (alkali)
Khả năng chống nước rất cao.
Qui cách đóng gói:
Qui cách: 200mét/ cuộn (có in số mét từ 0 đến 200, mỗi mét in 1 số tăng dần)
Bao bì: được bao bọc bằng lớp quấn PVC, có in tên hiệu, loại dây, nhà sản xuất trên bao bì.
Thông số kỹ thuật:
- Cáp hàn điện, sản phẩm dùng cho máy hàn điệnĐặc tính kỷ thuật:
- Lớp vỏ bọc: bằng cao su tự nhiên.
- Màu sắc lớp vỏ bọc ngoài màu đen,
- Màu sắc lớp vỏ cao su bên trong mỗi lõi: màu trắng, màu đen, màu đỏ, màu xanh
- Lõi: bằng đồng nhiều sợi đồng mềm, đồng 99.9%
- Điện áp sử dụng: lên đến 750 V
- Nhiệt độ chịu đựng tối đa: 90°C.
- Khả năng chịu uốn, đàn hồi, chịu kéo cao.
- Hóa tính: có khả năng làm việc trong môi trường hóa học như acid, kiềm (alkali)
- Khả năng chống nước rất cao.
- Qui cách đóng gói:
- Qui cách: 200mét/ cuộn (có in số mét từ 0 đến 200, mỗi mét in 1 số tăng dần)
- Bao bì: được bao bọc bằng lớp quấn PVC, có in tên hiệu, loại dây, nhà sản xuất trên bao bì.
- Thương Hiệu: JEIL - Hàn Quốc
